bị thương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bị thương+ adj
- Wounded
- ngã bị thương ở đầu
to fall and get wounded in the head
- ngã bị thương ở đầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bị thương"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bị thương":
bồi thường bỏ thõng bị thương bi thương bất thường ba tháng
Lượt xem: 542